Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm Vật lí (7140211) (Xem) 27.25 A00,A01,C01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
2 Sư phạm vật lý (7140211) (Xem) 26.81 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) Vĩnh Phúc
3 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 26.43 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 26.02 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
5 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 26.00 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
6 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.90 A00,A01,B00,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
7 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.80 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
8 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.75 A00,A01,A02 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
9 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.70 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
10 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.70 A00,A01,A02,D90 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
11 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.65 A01,D01,D07,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
12 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.57 A00,A01,A17,C01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
13 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.45 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
14 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 25.25 A00,A01,A12,D90 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
15 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.96 A00,A01,A02,A04 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
16 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.60 A00 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem) Quảng Ngãi
17 Sư phạm Vật lý (7140211) (Xem) 23.50 A00,A01,A02,D11 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem) Quảng Nam