Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 C00,C14,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
62 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) Kiên Giang
63 Luật (7380101) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
64 Luật (7380101) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
65 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A01,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (DBD) (Xem) Bình Dương
66 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
67 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
68 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
69 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh
70 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,C14 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem) TP HCM
71 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) Bắc Ninh
72 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A01,D01,D66 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
73 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
74 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A07,C20,D01 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem) Khánh Hòa
75 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
76 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,C20,D66,D78 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa
77 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem) Hậu Giang
78 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
79 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem) Bình Dương