21 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) |
TP HCM |
22 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
16.00 |
H03,H04,H05,H06 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
23 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
16.00 |
H03,H04,H05,H06 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
24 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
16.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
25 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
15.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (Xem) |
TP HCM |
26 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
27 |
Công nghệ may (7540209) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
28 |
Công nghệ sợi, dệt (7540202) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
29 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại Học Đông Á (Xem) |
Đà Nẵng |
30 |
Công nghệ may (7540209) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
31 |
Kinh doanh thời trang và Dệt may (7340123) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
32 |
Công nghệ may (7540204) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
33 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
15.00 |
H00 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) |
Thanh Hóa |
34 |
Thiết kế thời trang (7210404) (Xem) |
14.00 |
A00,A16,D01,V01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |