Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
1 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 260.00 B00 Đại học Sài Gòn (Xem)
2 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 245.00 A00 Đại học Sài Gòn (Xem)
3 Tài nguyên và môi trường (125) (Xem) 61.98 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem)
4 Tài nguyên và môi trường (CT dạy và học bằng tiếng anh) (225) (Xem) 61.59 Đại học Bách khoa TPHCM (Xem)
5 Kiến trúc (7580101) (Xem) 30.20 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem)
6 Kiến trúc (7580101) (Xem) 29.80 V00,V01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
7 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 26.85 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
8 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 26.76 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
9 Kiến trúc (7580101) (Xem) 24.09 Đại học Kiến trúc TP HCM (Xem)
10 Kế toán (7580101) (Xem) 23.75 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
11 Kế toán (7580101) (Xem) 23.75 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
12 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 23.10 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
13 Quản lý đất đai (QHT12) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D10 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
14 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 22.50 A00,B00,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem)
15 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 22.17 B00 Đại học Sài Gòn (Xem)
16 Kiến trúc (7580101) (Xem) 22.10 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem)
17 Kiến trúc (7580101) (Xem) 22.05 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem)
18 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,A01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
19 Kiến trúc (7580101) (Xem) 21.90 V00,V02,V10 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem)
20 Quản lý Tài nguyên và Môi trường (EV2) (Xem) 21.78 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)