Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510205) (Xem) 23.57 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
62 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 23.57 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
63 Kỹ thuật cơ khí (Cơ khí chế tạo máy) (7520103) (Xem) 23.53 Đại học Cần Thơ (Xem)
64 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201) (Xem) 23.50 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem)
65 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 23.40 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem)
66 Công nghệ kỹ thuật ô tô (GTADCOT2) (Xem) 23.28 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
67 Công nghệ kỹ thuật ô tô (GTADCOT2) (Xem) 23.28 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
68 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
69 Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (7519003) (Xem) 23.19 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
70 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí (GTADCCK2) (Xem) 23.09 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
71 Công nghệ chế tạo máy (đào tạo bằng tiếng Anh) (7510202A) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
72 Công nghệ kỹ thuật ô tô gồm 02 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật ô tô; Công nghệ kỹ thuật ô tô điện (CT tăng cường tiếng anh) (7510205C) (Xem) 23.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem)
73 Công nghệ kỳ thuật cơ khi (hệ Chát lượng cao tiếng Anh) (7510201A) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (Xem)
74 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 23.00 A00,A01,A02,A09 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
75 Công nghệ kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Ô tô điện) (7510205A) (Xem) 22.85 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem)
76 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) (7510201DKK) (Xem) 22.80 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem)
77 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 22.75 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (Xem)
78 Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minh (GTADCOG2) (Xem) 22.65 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
79 Công nghệ kỹ thuật ô tô và giao thông thông minh (GTADCOG2) (Xem) 22.65 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
80 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 22.50 A00,A01,A02,D90 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)