41 |
Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
24.59 |
|
Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem) |
TP HCM |
42 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
24.49 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
43 |
Kinh tế quốc tế (7340120) (Xem) |
24.24 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
44 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605DKK) (Xem) |
24.20 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
45 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
24.00 |
|
Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (Xem) |
TP HCM |
46 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng/ Logistics đô thị (7510605_01) (Xem) |
23.90 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
47 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
48 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
23.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
49 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
23.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (Xem) |
Hà Nội |
50 |
Kinh doanh quốc tế (QHQ01) (Xem) |
23.50 |
|
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
51 |
Kinh doanh quốc tế (QHQ01) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D03,D06 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
52 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
53 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
23.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (Xem) |
TP HCM |
54 |
Hải quan và Logistics (GTADCHL2) (Xem) |
23.48 |
|
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
55 |
Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
23.25 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
56 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics (QHQ12) (Xem) |
23.25 |
|
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
57 |
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp và Logistics (QHQ12) (Xem) |
23.25 |
A00,A01,D01,D03,D06,D07,D23,D24 |
Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
58 |
Kế toán (7510605) (Xem) |
22.50 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
59 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
22.30 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
60 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
22.15 |
A00,C01,C02,D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |