Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 27.57 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
22 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 27.40 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
23 Kinh tế và quản lý nguồn nhân lực (ngành Kinh tế) (7310101_3) (Xem) 27.34 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
24 Kinh tế học (ngành Kinh tế) (7310101_1) (Xem) 27.20 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
25 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 27.20 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
26 Ngành Kinh tế chính trị (NTH09) (Xem) 27.20 D00 Đại học Ngoại Thương (Phía Bắc) (Xem)
27 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 27.15 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
28 Khoa học quản lý (7340401) (Xem) 27.10 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
29 Kinh tế và quản lý đô thị (ngành Kinh tế) (7310101_2) (Xem) 27.01 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
30 Kinh doanh quốc tế (IB01) (Xem) 27.00 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (Xem)
31 Kinh doanh số (E-BDB)/ngành QTKD (EP05) (Xem) 27.00 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
32 Khoa học dữ liệu trong Kinh tế và Kinh doanh (DSEB) (EP03) (Xem) 26.97 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
33 Kinh tế học tài chính (FE)/ngành Kinh tế (EP13) (Xem) 26.96 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
34 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) 26.87 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
35 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 26.85 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
36 Bất động sản (7340116) (Xem) 26.83 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
37 Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) 26.81 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
38 Kinh tế, chuyên ngành quản lý kinh tế (527) (Xem) 26.76 C15 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem)
39 Kinh doanh quốc tế (7340120_408) (Xem) 26.71 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
40 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 26.62 A00,C00,D01,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem)