Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kinh tế, chuyên ngành quản lý kinh tế (527) (Xem) 25.76 A01 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem)
62 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 25.75 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem)
63 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 25.75 A00,A01,A07,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem)
64 Kinh tế và Quản lý công (7310101_403) (Xem) 25.64 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
65 Kinh doanh quốc tế (HQT06) (Xem) 25.60 D03,D04,D06 Học viện Ngoại giao (Xem)
66 Kinh doanh quốc tế (HQT06) (Xem) 25.60 A00 Học viện Ngoại giao (Xem)
67 Kinh tế, chuyên ngành quản lý kinh tế (527) (Xem) 25.51 A16 Học viện Báo chí và tuyên truyền (Xem)
68 Kinh tế quốc tế (HQT03) (Xem) 25.47 D03,D04,D06 Học viện Ngoại giao (Xem)
69 Kinh tế quốc tế (HQT03) (Xem) 25.47 A00 Học viện Ngoại giao (Xem)
70 Kinh tế số (7310109) (Xem) 25.43 A00,A01,D01,D07 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem)
71 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 25.43 A00,A01,A02,D01 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem)
72 Quản lý năng lượng (EM1) (Xem) 25.40 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
73 Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) 25.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem)
74 Khai thác vận tải (7840101) (Xem) 25.33 Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (Xem)
75 Kinh doanh xuất bản phẩm (7320402) (Xem) 25.30 C00,D01,D10,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem)
76 Hệ thống thông tin quản lý (CT ĐHCQ chuẩn) (7340405) (Xem) 25.24 Đại học Ngân hàng TPHCM (Xem)
77 Kinh tế (7310101) (Xem) 25.19 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem)
78 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 25.17 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem)
79 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 25.10 Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (Xem)
80 Khoa học quản lý (QHX07) (Xem) 25.07 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)