Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.15 A00,A01,D01,V00 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
142 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
143 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
144 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 H00 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
145 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
146 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
147 Xây dựng công trình ngầm thành phố và Hệ thống tàu điện ngầm (7580204) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
148 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
149 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
150 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Chu Văn An (Xem) Hưng Yên
151 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
152 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
153 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 H00 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
154 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
155 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
156 Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
157 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
158 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
159 Công nghệ Kỹ thuật giao thông (làm việc tại Nhật Bản) (7510104_NB) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
160 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội