Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
182 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
183 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) Nam Định
184 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông (7510104) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
185 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) Vĩnh Long
186 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
187 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
188 Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem) Vĩnh Long
189 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
190 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
191 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Công Nghệ Vạn Xuân (Xem) Nghệ An
192 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 15.00 H00,H01,V00,V01 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
193 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
194 CN kỹ thuật công tình xây dựng (làm việc tại Nhật Bản) (7510102_NB) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
195 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
196 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 14.50 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
197 Công nghệ kỹ thuật xây dựng (7510103) (Xem) 14.00 A00,A01,D07,D08 Đại Học Thành Đông (Xem) Hải Dương
198 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng