Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Ngành Quy hoạch vùng và đô thi (7580105) (Xem) 17.00 V00,V01,V02 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
102 Ngành kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
103 Ngành Kỹ thuật xây dựng (Chương trinh đào tạo liên kết với Đại học Mississippi - Hoa Kỳ) (7580201QT) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
104 Kỹ thuật xây dựng (Chương trình chất lượng cao) (7580201C) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
105 KT xây dựng – c.ngành XD dân dụng & công nghiệp (7580201A) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
106 Kỹ thuật xây dựng - chuyên ngành Tin học xây dựng (7580201B) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
107 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
108 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
109 Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (7580210) (Xem) 17.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
110 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
111 CNKT công trình xây dựng CLC (7510102C) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
112 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 16.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
113 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.15 ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI ( CƠ SỞ PHÍA NAM) (Xem) TP HCM
114 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 16.00 A01; D01; D07; D90 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
115 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 A00,D01,V00,H01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
116 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
117 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
118 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 16.00 H03,H04,H05,H06 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
119 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM
120 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (Xem) Hà Nội