Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Xây dựng - Kiến trúc - Giao thông

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
82 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 19.00 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
83 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 19.00 H00,H01,H06,H08 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
84 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
85 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 19.00 A00,A01,B08,C14 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
86 Quản lý đô thị và công trình (7580106) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
87 Thiết kế nội thất (7580108CT) (Xem) 18.73 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc tại Trung tâm đào tạo cơ sở Cần Thơ (Xem) TP HCM
88 Kỹ thuật hệ thống công nghiệp (7520118) (Xem) 18.70 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
89 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 18.60 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
90 Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp (7510102) (Xem) 18.50 A00 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
91 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.50 H00 Đại học Nghệ Thuật - Đại học Huế (Xem) Huế
92 Ngành Kỹ thuật xây dựng công trinh Giao thông/ Chuyên ngành Xây dựng cầu đường (7580205-01) (Xem) 18.00 A00,A01,D01.D07 ĐẠI HỌC XÂY DỰNG HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
93 Thiết kế nội thất (7580108) (Xem) 18.00 A01,C01,H01,V00 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
94 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 18.00 A00,A01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
95 Quy hoạch vùng và đô thị (7580105) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
96 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
97 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 18.00 A00,A01,D07 Đại học Việt Đức (Xem) Bình Dương
98 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (7580205) (Xem) 18.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
99 Quản lý xây dựng (7580302) (Xem) 17.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
100 Kỹ thuật xây dựng (02 chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng; Quản lý xây dựng) (7580201) (Xem) 17.00 A01; D01; D07; D90 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa