241 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
C00,C20,D14,D15 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
242 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01 |
Đại học Quang Trung (Xem) |
Bình Định |
243 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D06,D78 |
Đại Học Đông Á (Xem) |
Đà Nẵng |
244 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
15.00 |
D01,D03,D15,D44 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
245 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
Cần Thơ |
246 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01 |
Đại học Hòa Bình (Xem) |
Hà Nội |
247 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
A01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
|
248 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01 |
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
249 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
C00 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
|
250 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01 |
Đại học Phan Thiết (Xem) |
Bình Thuận |
251 |
Ngôn ngữ Anh (Song ngữ Anh - Trung) (7220201_AT) (Xem) |
15.00 |
D01 |
Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
252 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
C00,C03,C04,D01 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
Đồng Nai |
253 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
C00,D01,D04,D15 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
254 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01 |
Đại học Khánh Hòa (Xem) |
Khánh Hòa |
255 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
15.00 |
D01 |
Đại học Trưng Vương (Xem) |
Vĩnh Phúc |
256 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
D01 |
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) |
Long An |
257 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
D01 |
Đại Học Quảng Bình (Xem) |
Quảng Bình |
258 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.00 |
A01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
259 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D06,D78 |
Đại học Hạ Long (Xem) |
Quảng Ninh |
260 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D04,D78 |
Đại Học Đông Á (Xem) |
Đà Nẵng |