Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) (7220201KT) (Xem) 15.07 A01,D01,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
202 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 15.04 D01,D02,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
203 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D15,D78 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
204 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D66 Đại học Bình Dương (Xem) Bình Dương
205 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 A01 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
206 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
207 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D14 Đại học Chu Văn An (Xem) Hưng Yên
208 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D04 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
209 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Công Nghệ Vạn Xuân (Xem) Nghệ An
210 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 A01,C00,D01,D78 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
211 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D84 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
212 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D11,D14 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
213 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
214 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 15.00 D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
215 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A01 Đại Học Đông Đô (Xem) Hà Nội
216 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
217 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) Bắc Giang
218 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 A01,D01,D78 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
219 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 15.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
220 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 15.00 D01,D10,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM