181 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
D01,D11,D12,D15 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) |
|
182 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) |
|
183 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
|
184 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
D01 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) |
|
185 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
A01,D01,D07,D14 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) |
|
186 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
16.50 |
D01,D72,D96 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
|
187 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
16.50 |
D01,D07,D14,D15 |
Đại học Thành Đô (Xem) |
|
188 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D14,D66 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
|
189 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
16.00 |
C00 |
Đại học Hà Tĩnh (Xem) |
|
190 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
|
191 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
16.00 |
D01,D08,D10 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
|
192 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) |
16.00 |
D01,D10,D14,D66 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
|
193 |
Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D03,D66 |
Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
|
194 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
16.00 |
A01 |
Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) |
|
195 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D04,D14 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
|
196 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
16.00 |
D01 |
Đại học Hà Tĩnh (Xem) |
|
197 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D14,D96 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
|
198 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D04,D14 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
|
199 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
|
200 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
15.25 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
|