Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
261 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
262 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Thái Bình Dương (Xem) Khánh Hòa
263 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) Huế
264 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 15.00 C00,D01,D15,D66 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
265 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
266 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D14 Học viện Quản Lý Giáo Dục (Xem) Hà Nội
267 Ngôn ngữ Anh (Nam) (7220201|20D01) (Xem) 14.01 D01 Học viện quốc tế (Xem)
268 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 C00,D01,D14,D15 Đại Học Thành Đông (Xem) Hải Dương
269 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 14.00 C00,D01,D14,D15 Đại Học Thành Đông (Xem) Hải Dương
270 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 14.00 D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
271 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 A01 Đại học Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
272 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 14.00 D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương
273 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D07,D14,D15 Đại Học Thành Đông (Xem) Hải Dương
274 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương
275 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 14.00 A01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
276 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
277 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 14.00 D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng