Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
281 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) Quảng Ninh
282 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D78 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
283 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 15.00 A10 Đại học Phạm Văn Đồng (Xem) Quảng Ngãi
284 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
285 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Học viện Quản Lý Giáo Dục (Xem) Hà Nội
286 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 15.00 A09 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
287 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
288 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trưng Vương (Xem) Vĩnh Phúc
289 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) Hà Nội
290 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
291 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
292 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) Phú Yên
293 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
294 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,C03,D01,D10 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
295 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) Long An
296 Bất động sản (7340116) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
297 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Quang Trung (Xem) Bình Định
298 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Hạ Long (Xem) Quảng Ninh
299 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
300 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên