Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
241 Thống kê (7460201) (Xem) 29.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
242 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 29.50 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
243 Địa lý học (7310501) (Xem) 29.50 C00,D15 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
244 CNTT: Khoa học Máy tính (IT1) (Xem) 29.42 A00; A01 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
245 Kiểm toán (7340301C22) (Xem) 29.40 A01,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) Hà Nội
246 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 29.28 ĐẠI HỌC MỞ HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
247 Tài chính - Ngân hàng 2 (73402012) (Xem) 29.00 AOO,AO 1,DOI,D07 HỌC VIỆN TÀI CHÍNH (Xem) Hà Nội
248 Kỹ thuật điện tử - viền thông (7520207) (Xem) 29.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
249 Kỹ thuật xây dựng (7580201) (Xem) 29.00 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG (Xem) TP HCM
250 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 29.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
251 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 29.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
252 Sư phạm Âm nhạc (7140221) (Xem) 29.00 N00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
253 Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến) (IT-E10) (Xem) 28.80 A00; A01 Đại Học Bách Khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
254 Kiến trúc (7580101) (Xem) 28.80 V00,V01,V02 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
255 Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) 28.78 C00 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
256 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 28.75 A00; A01; D01 ĐẠI HỌC SƯ PHẠM - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Xem) Thái Nguyên
257 Truyền thông đa phương tiện (7320104, 7320104M) (Xem) 28.68 C15 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
258 Lịch sử (7229010, 722901 OM) (Xem) 28.56 coo HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
259 Lịch sử (7229010, 722901 OM) (Xem) 28.56 C19 HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN (Xem) Hà Nội
260 Ngành Ngôn ngữ Trung (NTH06) (Xem) 28.50 D01 Đại học ngoại thương (Xem) Hà Nội