301 |
Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) |
Huế |
302 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
15.00 |
C00 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) |
Hà Nội |
303 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
304 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) |
Hà Nội |
305 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
306 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A00,A09,C00,D01 |
Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) |
Kon Tum |
307 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
D01 |
Đại học Khánh Hòa (Xem) |
Khánh Hòa |
308 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A12 |
Đại học Công Nghệ Vạn Xuân (Xem) |
Nghệ An |
309 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A01 |
Đại Học Quảng Bình (Xem) |
Quảng Bình |
310 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
311 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
312 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) |
Nam Định |
313 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
14.00 |
A00 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
314 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
14.00 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) |
Bình Dương |
315 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,A07,D01 |
Đại Học Thành Đông (Xem) |
Hải Dương |
316 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
14.00 |
A00 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
317 |
Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) |
14.00 |
A00 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |
318 |
Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) |
14.00 |
A00 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
319 |
Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) |
0 |
A01,B00,D01 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
Hà Nội |