Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
301 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Phân Hiệu Đại học Huế tại Quảng Trị (Xem) Huế
302 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 C00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) Hà Nội
303 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
304 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
305 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
306 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum
307 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 D01 Đại học Khánh Hòa (Xem) Khánh Hòa
308 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A12 Đại học Công Nghệ Vạn Xuân (Xem) Nghệ An
309 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A01 Đại Học Quảng Bình (Xem) Quảng Bình
310 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
311 Kinh tế (7310101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
312 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Lương Thế Vinh (Xem) Nam Định
313 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
314 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) Bình Dương
315 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00,A01,A07,D01 Đại Học Thành Đông (Xem) Hải Dương
316 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
317 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 14.00 A00 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
318 Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) 14.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
319 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 0 A01,B00,D01 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) Hà Nội