Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
221 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.25 A00,A01,C00,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem) Đồng Nai
222 Bất động sản (7340116) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Trường Đại học Công nghệ TP.HCM (Xem) TP HCM
223 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D10 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
224 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 D01 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) Phú Thọ
225 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
226 Kinh tế đầu tư (7310104) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
227 Bất động sản (7340116) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
228 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
229 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
230 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (Xem) Hà Nội
231 Bất động sản (7340116) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
232 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (Xem) Huế
233 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
234 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
235 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
236 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem) Hà Tĩnh
237 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (Xem) Hà Nội
238 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
239 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
240 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 15.75 A00,A01,C01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (Xem) Huế