Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2023

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
202 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
203 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
204 Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
205 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
206 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
207 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,C00,C01,D01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
208 Kinh tế (chất lượng cao) (7310101CL) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
209 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) TP HCM
210 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
211 Kinh tế nông nghiệp (7620115) (Xem) 17.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
212 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
213 Kinh doanh nông nghiệp (7620114) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
214 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.00 A00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
215 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Khoa Quốc Tế - ĐH Huế (Xem) Huế
216 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
217 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.50 A00,C04,C14,D01 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
218 Kinh tế (7310101) (Xem) 16.50 A00 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An
219 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
220 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 16.50 A00 Đại học Kinh Tế Nghệ An (Xem) Nghệ An