Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,A17 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
82 Dược liệu và Hợp chất thiên nhiên (7549002) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
83 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 15.00 A00,B00,B02,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
84 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 B00,B03,B04,C08 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
85 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
86 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,C13 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
87 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
88 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
89 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
90 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
91 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
92 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
93 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
94 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,D13 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
95 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
96 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
97 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
98 Kỹ thuật sinh học (BF1x) (Xem) 14.50 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) Hà Nội
99 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.50 A00,B00,C02,D01 Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) Lào Cai
100 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang