41 |
Lâm nghiệp đô thị (7620202) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
|
42 |
Lâm học (7620201) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
|
43 |
Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
|
44 |
Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
|
45 |
Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
|
46 |
Nông học (7620109) (Xem) |
16.00 |
B00,B08,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
|
47 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
|
48 |
Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
|
49 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
16.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
|
50 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
|
51 |
Kỹ thuật thực phẩm (7540102) (Xem) |
15.90 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
|
52 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
15.75 |
A00,A02,B00,B08 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
|
53 |
Khai thác thuỷ sản (03 chuyên ngành: Khai thác thuỷ sản, Khai thác hàng hải thủy sản, Khoa học thủy sản) (7620304) (Xem) |
15.50 |
A00; A01; B00; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
|
54 |
Nuôi trồng thuỷ sản (03 chuyên ngành: Công nghệ Nuôi trồng thủy sản, Quản lý sức khỏe động vật thuỷ sản, Quản lý Nuôi trồng thủy sản; 01 Chương trình đào tạo Minh Phú - NTU) (7620301) (Xem) |
15.50 |
A01; B00; D01; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
|
55 |
Công nghệ chế biến thuỷ sản (02 chuyên ngành: Công nghệ chế biến thủy sản, Công nghệ sau thu hoạch; 01 Chương trình đào tạo Minh Phú - NTU) (7540105) (Xem) |
15.50 |
A00; A01; B00; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
|
56 |
Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
|
57 |
Công nghệ chế biến thủy sản (7540105) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
|
58 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
15.50 |
A01,B00,D01,D96 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
|
59 |
Khai thác thủy sản (7620304) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
|
60 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
15.50 |
A00,B00,C02,D01 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
|