61 |
Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
|
62 |
Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (7620113) (Xem) |
15.25 |
A00,B00,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
|
63 |
Nông học (7620109) (Xem) |
15.25 |
B00,B08,D07 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
|
64 |
Thủy sản (HVN24) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,D01,D07 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
|
65 |
Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (HVN02) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
|
66 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,B03 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
|
67 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,B03 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
|
68 |
Nông học (7620109) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,B03 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
|
69 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
|
70 |
Nông học (7620109) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
|
71 |
Lâm học (7620201) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B03 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
|
72 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
|
73 |
Bệnh học thủy sản (7620302) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
|
74 |
Khuyến nông (7620102) (Xem) |
15.00 |
A07,B03,C00,C04 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
|
75 |
Lâm sinh (7620205) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
|
76 |
Nông học (7620109) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
|
77 |
Nông nghiệp công nghệ cao (7620118) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
|
78 |
Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) |
15.00 |
A07,B03,C00,C04 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
|
79 |
Quản lý thủy sản (7620305) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,D01,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
|
80 |
Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
|