181 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
15.50 |
A00; A01; C01; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
|
182 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
15.50 |
A00; A01; C01; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
|
183 |
Kỹ thuật nhiệt (03 chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt lạnh, Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió, Máy lạnh và thiết bị nhiệt thực phẩm) (7520115) (Xem) |
15.50 |
A00; A01; C01; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
|
184 |
Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) |
15.50 |
A00; A01; C01; D07 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
|
185 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Lạc Hồng (Xem) |
|
186 |
Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01 |
Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) |
|
187 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
|
188 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
|
189 |
Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
|
190 |
Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
|
191 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
|
192 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Quản lý và khai thác Máy xếp dỡ - Xây dựng; chuyên ngành Cơ khí tự động) (7520103) (Xem) |
15.00 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) |
|
193 |
Kỹ thuật tàu thủy (chuyên ngành Kỹ thuật tàu thủy, công trình nổi và quản lý hệ thống công nghiệp) (7520122) (Xem) |
15.00 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) |
|
194 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ điện tử ô tô) - chương trình chất lượng cao (752010302H) (Xem) |
15.00 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) |
|
195 |
Kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí ô tô) - chương trình chất lượng cao (752010301H) (Xem) |
15.00 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) |
|
196 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
|
197 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
|
198 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
|
199 |
Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) |
15.00 |
A00,A01 |
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
|
200 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A04,A10 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) |
|