Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo
STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
---|---|---|---|---|---|
221 | Cơ khí - Chế tạo máy - Đh Griffith (Úc) (ME-GUx) (Xem) | 14.00 | K01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | |
222 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (Xem) | |
223 | Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Hải Phòng (Xem) | |
224 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D01 | Đại học Kiên Giang (Xem) | |
225 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) | 14.00 | A00,A01,C01,D07 | Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) |