Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 POHE-Thẩm định giá (POHE7) (Xem) 35.00 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
142 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 35.00 D01 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem)
143 Ngôn ngữ Pháp (NTH05) (Xem) 35.00 D03 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem)
144 Quản lí thị trường (POHE6) (Xem) 35.00 A01,D01,D07,D09 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
145 Thẩm định giá (POHE7) (Xem) 35.00 A01,D01,D07,D09 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
146 Khoa học máy tính (7480101) (Xem) 35.00 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
147 Báo truyền hình (605) (Xem) 34.94 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
148 Báo truyền hình (605) (Xem) 34.94 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
149 Báo truyền hình (605) (Xem) 34.94 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
150 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 34.92 D01,D78,D90 Đại học Ngoại ngữ - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
151 Khởi Nghiệp Và Phát Triển Kinh Doanh (BBAE) Học Bằng Tiếng Anh (EP01) (Xem) 34.90 A01,D01,D07,D09 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
152 Khởi nghiệp và phát triển kinh doanh (BBAE) học bằng tiếng Anh (tiếng Anh hệ số 2) (EP01) (Xem) 34.90 A01,D01,D09 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
153 POHE-Quản trị lữ hành (POHE2) (Xem) 34.80 ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem)
154 Quản trị lữ hành (POHE2) (Xem) 34.80 A01,D01,D07,D09 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem)
155 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 34.80 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem)
156 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) 34.77 D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
157 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) 34.77 D78,R26 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
158 Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại (610) (Xem) 34.77 D72,R25 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem)
159 Ngôn ngữ Hàn Quốc - Chất lượng cao (CLC) (7220210 CLC) (Xem) 34.73 D01 Đại học Hà Nội (Xem)
160 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 34.63 D01 Đại học Hà Nội (Xem)