101 |
Công nghệ chc tạo máy (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510202A) (Xem) |
21.30 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
|
102 |
Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) |
21.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
|
103 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô (GTADCCO2) (Xem) |
21.25 |
A00,A01,D01,D24 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
|
104 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
|
105 |
Kỹ thuật ô tô (VEE2) (Xem) |
21.00 |
A00,A01,A04,A10 |
Đại học Phenikaa (Xem) |
|
106 |
Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) |
20.75 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) |
|
107 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
20.75 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
|
108 |
Công nghệ kỹ thuật khuôn mẫu (7519003) (Xem) |
20.60 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
|
109 |
Kỹ thuật cơ khí (CT Chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) (7520103QT) (Xem) |
20.55 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) |
|
110 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
|
111 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) |
20.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
|
112 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) |
20.00 |
A00,A01 |
Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) |
|
113 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCOT1) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D36 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
|
114 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
|
115 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
|
116 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
|
117 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) |
19.50 |
A00,A01,C01,D90 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
|
118 |
Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) (7510202N) (Xem) |
19.05 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
|
119 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) |
19.05 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
|
120 |
Kỹ thuật ô tô (chuyên ngành Cơ điện tử ô tô) (752013002) (Xem) |
19.00 |
|
ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM (Xem) |
|