Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem)
62 Cơ khí - Chế tạo máy - ĐH Griffith (Úc) (ME-GU) (Xem) 23.36 A00,A01 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem)
63 Cơ khí - Chế tạo máy - Đh Griffith (Úc) (ME-GUy) (Xem) 23.36 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
64 Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (ME-LUH) (Xem) 23.29 A00,A01,D26 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem)
65 Cơ điện tử - ĐH Leibniz Hannover (Đức) (ME-LUHy) (Xem) 23.29 A00,A01,D26 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
66 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 23.25 A00,A01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
67 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 23.25 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem)
68 Công nghệ kỳ thuật ỏ tô (hệ Chat lượng cao ticng Anh) (7510205A) (Xem) 23.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
69 Cơ điện tử - ĐH Nagaoka (Nhật Bản) (ME-NUT) (Xem) 23.21 A00,A01,D28 ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI (Xem)
70 Cơ điện tử - ĐHCN Nagaoka (Nhật Bản) (ME-NUTy) (Xem) 23.21 A00,A01,D28 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
71 Vật Lý Kỹ Thuật (CN3) (Xem) 23.00 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
72 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) 23.00 ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
73 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CN6) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
74 Vật lý kỹ thuật (CN3) (Xem) 23.00 A00,A01,D01 Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem)
75 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 23.00 A00,A01 Đại học Cần Thơ (Xem)
76 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem)
77 Công nghệ chế tạo máy (hệ đại trà) (7510202D) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
78 Ngành công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205DKK) (Xem) 22.80 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Công nghiệp Hà Nội (Xem)
79 Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) 22.75 A00,A01,A02,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem)
80 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 22.50 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)