Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Luật (Nữ - Tây Nam Bộ) (7380101|13A00|7) (Xem) 21.40 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
162 Luật (Nữ - Tây Nam Bộ) (7380101|13D01|7) (Xem) 21.30 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
163 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22C00) (Xem) 21.25 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
164 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.05 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem)
165 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 21.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
166 Luật (Nữ - Tây Bắc) (7380101|13A00|1) (Xem) 20.60 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
167 Luật (Nữ - Tây Nam Bộ) (7380101|13C00|7) (Xem) 20.50 C00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
168 Luật (Nam - Tây Nam Bộ) (7380101|23A00|7) (Xem) 20.45 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
169 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A00) (Xem) 20.40 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
170 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22D01) (Xem) 20.35 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
171 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A01) (Xem) 20.25 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
172 Luật Quốc Tế (7380108) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem)
173 Luật (Nam - Tây Nam Bộ) (7380101|23D01|7) (Xem) 20.00 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
174 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem)
175 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.00 A00,A01,C00,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem)
176 Luật (Dành Cho Phân Hiệu Đắk Lắk) (7380101PH) (Xem) 19.90 D01,D02,D03,D05,D06 ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (Xem)
177 Luật (02 chuyên ngành: Luật, Luật kinh tế) (7380101) (Xem) 19.00 C00; D01; D07; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem)
178 Luật (Dành Cho Phân Hiệu Đắk Lắk) (7380101PH) (Xem) 19.00 A00,A01 ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI (Xem)
179 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 19.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Luật - Đại học Huế (Xem)
180 Ngành Luật (7380101) (Xem) 19.00 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (Xem)