Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Luật (Nam - Tây Bắc) (7380101|23D01|1) (Xem) 23.90 D01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
122 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21D01) (Xem) 23.85 D01 Học viện Tòa án (Xem)
123 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A01) (Xem) 23.80 A01 Học viện Tòa án (Xem)
124 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.60 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (Xem)
125 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.55 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
126 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 23.50 A01 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem)
127 Luật (Luật và Chính sách công) (7380101_505) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
128 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem)
129 Luật (Luật Tài chính - Ngân hàng) (Chất lượng cao tăng cường tiếng Pháp) (7380101_504CP) (Xem) 23.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
130 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A01) (Xem) 23.40 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
131 Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12D01) (Xem) 23.40 D01 Học viện Tòa án (Xem)
132 Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A00) (Xem) 23.35 A00 Học viện Tòa án (Xem)
133 Ngành luật (7380101) (Xem) 23.25 C00 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem)
134 Ngành luật (7380101) (Xem) 23.25 D01,D03,D06 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem)
135 Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A00) (Xem) 23.25 A00 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
136 Ngành Luật (7380101) (Xem) 23.20 A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06 Đại học Mở TP HCM (Xem)
137 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 23.20 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem)
138 Luật quốc tế (7380108) (Xem) 23.15 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem)
139 Luật (Nữ - Tây Bắc) (7380101|13A01|1) (Xem) 23.05 A01 Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem)
140 Quản trị - Luật (7340102) (Xem) 23.00 D84,D87,D88 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem)