141 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (Xem) |
|
142 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
23.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
|
143 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) |
|
144 |
Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22A01) (Xem) |
22.95 |
A01 |
Học viện Tòa án (Xem) |
|
145 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
22.80 |
D01 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
|
146 |
Ngành Luật (7380101) (Xem) |
22.80 |
C03 |
Đại học Sài Gòn (Xem) |
|
147 |
Luật (Nữ - Phía Bắc) (7380101|11A01) (Xem) |
22.80 |
A01 |
Học viện Tòa án (Xem) |
|
148 |
Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21D01) (Xem) |
22.65 |
D01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
|
149 |
Ngành luật (7380101) (Xem) |
22.50 |
A01 |
ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem) |
|
150 |
Luật (Nam - Tây Bắc) (7380101|23C00|1) (Xem) |
22.50 |
C00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
|
151 |
Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12D01) (Xem) |
22.45 |
D01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
|
152 |
Luật (Nam - Tây Nam Bộ) (7380101|23A01|7) (Xem) |
22.35 |
A01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
|
153 |
Luật kinh tế (7380107) (Xem) |
22.25 |
A00,A01,D01 |
Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) |
|
154 |
Luật (Nam - Phía Bắc) (7380101|21A01) (Xem) |
22.25 |
A01 |
Học viện Tòa án (Xem) |
|
155 |
Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A01) (Xem) |
22.10 |
A01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
|
156 |
Luật (Nam - Phía Nam) (7380101|22D01) (Xem) |
22.10 |
D01 |
Học viện Tòa án (Xem) |
|
157 |
Luật (Nữ - Tây Bắc) (7380101|13D01|1) (Xem) |
22.05 |
D01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
|
158 |
Luật (Nam - Tây Bắc) (7380101|23A01|1) (Xem) |
21.95 |
A01 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
|
159 |
Luật (Nữ - Tây Bắc) (7380101|13C00|1) (Xem) |
21.75 |
C00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
|
160 |
Luật (Nữ - Phía Nam) (7380101|12A00) (Xem) |
21.45 |
A00 |
Đại học Kiểm sát Hà Nội (Xem) |
|