Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
182 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.50 A01 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem) TP HCM
183 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 22.50 D84,D87,D88 ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM (Xem) TP HCM
184 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
185 Kinh tế xây dựng (Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh) (7580301QT) (Xem) 22.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
186 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.50 A01,D84,D87,D88 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
187 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.50 A00,D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (Xem) TP HCM
188 Khoa học quản lý* (CTĐT CLC) (QHX41) (Xem) 22.00 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) Hà Nội
189 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
190 Kinh tế (7310101) (Xem) 22.00 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
191 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
192 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 22.00 A00,A01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
193 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.70 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem) TP HCM
194 Kinh tế (7310101) (Xem) 21.50 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
195 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 21.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (Xem) Hà Nội
196 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
197 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 21.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
198 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 20.60 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
199 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) 20.50 A00,A01,A07,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem) Thanh Hóa
200 Kinh tế (7310101) (Xem) 20.50 C00 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội