Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
221 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A01,D01,D78,D96 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM
222 Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) (7340121DKD) (Xem) 18.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
223 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.50 A00,A01,A16,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
224 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 18.00 A01; D01; D07; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
225 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) TP HCM
226 Bất động sản (7340116) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
227 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
228 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
229 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem) Bạc Liêu
230 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
231 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
232 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
233 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
234 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 18.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
235 Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) 18.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
236 Kinh tế xây dựng (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCKX1) (Xem) 17.65 A00,A01,D01,D39 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
237 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 17.55 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) TP HCM
238 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 17.50 A00,A01,D01 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
239 Kinh tế (7310101) (Xem) 17.50 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
240 Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) 17.00 A01; D01; D07; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa