221 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
19.00 |
A01,D01,D78,D96 |
Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) |
TP HCM |
222 |
Kinh doanh Thương mại (Chuyên ngành Kinh doanh thương mại; Thương mại điện tử) (7340121DKD) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
223 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
18.50 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
224 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
18.00 |
A01; D01; D07; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |
225 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,C00 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) |
TP HCM |
226 |
Bất động sản (7340116) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
227 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
228 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
229 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
230 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
231 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) |
TP HCM |
232 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
233 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) |
TP HCM |
234 |
Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C15,D01 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
235 |
Kinh tế phát triển (7310105) (Xem) |
18.00 |
A01,D01,D07,D96 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
236 |
Kinh tế xây dựng (học tại Vĩnh Phúc) (GTADCKX1) (Xem) |
17.65 |
A00,A01,D01,D39 |
Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) |
Hà Nội |
237 |
Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) |
17.55 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Nam) (Xem) |
TP HCM |
238 |
Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
239 |
Kinh tế (7310101) (Xem) |
17.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
240 |
Hệ thống thông tin quản lý (7340405) (Xem) |
17.00 |
A01; D01; D07; D96 |
ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) |
Khánh Hòa |