Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh - Thương Mại

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Kinh tế (7310101) (Xem) 20.50 A00,A01,D01 Học viện Phụ nữ Việt Nam (Xem) Hà Nội
202 Kinh tế (7310101) (Xem) 20.05 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
203 Quản trị kinh doanh (7340101) (Xem) 20.00 A01; D01; D07; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
204 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
205 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
206 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (7850102) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem) TP HCM
207 Kinh tế (7310101) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
208 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.50 A00,A01,C00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
209 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 19.00 A01; D01; D07; D96 ĐẠI HỌC NHA TRANG (Xem) Khánh Hòa
210 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) TP HCM
211 Bất động sản (7340116) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem) TP HCM
212 Kinh tế (chất lượng cao) (7310101CL) (Xem) 19.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
213 Kinh tế xây dựng (7580301) (Xem) 19.00 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
214 Hệ thống thông tin (7340405) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
215 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
216 Bất động sản (7340116) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
217 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
218 Kinh doanh thương mại (7340121) (Xem) 19.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
219 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
220 Ngành Kinh tế vận tải (7840104) (Xem) 19.00 A01,D01,D78,D96 Học viện Hàng không Việt Nam (Xem) TP HCM