Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.80 A00,B00,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
82 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 18.65 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
83 Công nghệ sinh học (TLA119) (Xem) 18.20 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem)
84 CTLK - Công nghệ sinh học (7420201_WE4) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
85 CTLK - Công nghệ sinh học (7420201_WE2) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
86 CTLK - Công nghệ sinh học (7520118_SB) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
87 CTLK - Công nghệ sinh học (7420201_UN) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
88 Hóa học (7440112) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
89 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 18.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
90 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem)
91 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 18.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem)
92 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.80 A16,B03,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
93 Kỹ Thuật Hóa Học (TLA118) (Xem) 17.65 A00 ĐẠI HỌC THỦY LỢI (Xem)
94 Sinh học (7420101B) (Xem) 17.63 B00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
95 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem)
96 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 17.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem)
97 Sinh học (7420101) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem)
98 Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420101_CLC) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM (Xem)
99 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 17.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
100 Sinh học (CT Chất lượng cao) (7420101_CLC) (Xem) 17.00 A02,B00,B08 Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)