Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Công nghệ kỹ thuật môi trường** (QHT46) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)
62 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
63 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
64 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
65 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 20.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (Xem)
66 Công nghệ sinh học (7420201C) (Xem) 20.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
67 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 20.00 A00,A07,A09,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
68 Kỹ thuật Y sinh (Điện tư V sinh) (hệ Đại trà) (7520212D) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem)
69 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 20.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (Xem)
70 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 19.95 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
71 Hoá học (7440112B) (Xem) 19.70 B00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
72 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
73 Sinh học (7420101D) (Xem) 19.15 D08,D32,D34 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem)
74 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 19.00 A00,A02,B00 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem)
75 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 19.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem)
76 Công nghệ Sinh học (Chương trình Chất lượng cao) (7420201_CLC) (Xem) 19.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (Xem)
77 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 19.00 A00,B00,B03,C02 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem)
78 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 19.00 A00,A06,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem)
79 Công nghệ sinh học (BIO1) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Phenikaa (Xem)
80 Kỹ thuật hóa học (CHE1) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Phenikaa (Xem)