Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Công nghệ Sinh - Hóa

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Hóa học (7440112) (Xem) 22.95 A00 Đại học Dược Hà Nội (Xem) Hà Nội
42 Sinh học (QHT08) (Xem) 22.85 A00,A02,B00,D08 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Công nghệ sinh học (chất lượng cao) (7420201A) (Xem) 22.80 A00,D07,D08 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
44 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 22.80 A00,A02,B00,D08 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
45 Sinh hoc (7420101) (Xem) 22.75 A02,B00,B03,B08 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
46 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 22.75 A00,D07,D08 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
47 Hóa học (7440112) (Xem) 22.50 A00,B00,C02,D07 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
48 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 22.50 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
49 Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) 22.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
50 Công nghệ sinh học - Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7420201) (Xem) 22.00 A00,B00,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
51 Công nghệ kỹ thuật Môi trường (7510406) (Xem) 22.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
52 Công nghệ kỹ thuật hoá học** (QHT42) (Xem) 21.60 A00,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
53 Sinh hoc (7420101) (Xem) 21.50 A02,B00,B03,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
54 Hoá học** (QHT41) (Xem) 21.40 A00,B00,D07 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
55 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 21.35 A00,B00,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
56 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
57 Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 20.75 A00,A01,B00,D07 ĐẠI HỌC CẦN THƠ (Xem) Cần Thơ
58 Ngành Kỹ thuật môi trường (7520320) (Xem) 20.75 A00,A01,B00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
59 Công nghệ sinh học** (QHT44) (Xem) 20.25 A00,A02,B00,D08 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
60 Kỹ thuật hóa học (7520301) (Xem) 20.05 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng