Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Báo chí (QHX01) (Xem) 25.75 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
82 Báo chí (QHX01) (Xem) 25.75 D04 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
83 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.75 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem)
84 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.60 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem)
85 Quan hệ quốc tế chất lượng cao (7310206_CLC) (Xem) 25.30 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
86 Quan hệ quốc tế chất lượng cao (7310206_CLC) (Xem) 25.30 D14 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
87 Báo chí* (CTĐT CLC) (QHX40) (Xem) 25.25 D78 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
88 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.25 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (Xem)
89 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem)
90 Báo chí* (CTĐT CLC) (QHX40) (Xem) 25.00 D01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
91 Marketing (7340115Q) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem)
92 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 24.85 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Nam) (Xem)
93 Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) (ET-E16y) (Xem) 24.71 A00,A01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
94 Báo chí (7320101) (Xem) 24.40 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem)
95 Quản trị Marketing (GTADCQM2) (Xem) 24.30 A00,A01,D01,D09 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem)
96 Báo chí (7320101) (Xem) 24.15 C00,C14,D15,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem)
97 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 24.00 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
98 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem)
99 Báo chí* (CTĐT CLC) (QHX40) (Xem) 23.50 A01 ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem)
100 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 23.00 A00,A01,D01,D03,D06,D96,D97 Trường Quốc Tế - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem)