Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2022

Nhóm ngành Báo chí - Marketing - Quảng cáo - PR

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Quảng cáo (7320110) (Xem) 19.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem)
122 Quan Hệ Công Chúng (7320108) (Xem) 18.00 C00,D01,D14 ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH (Xem)
123 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
124 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
125 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
126 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 18.00 A01,C00,D01,D14 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
127 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 18.00 C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem)
128 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 18.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem)
129 Thông tin - thư viện (7320201) (Xem) 18.00 A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (Xem)
130 Marketing kỹ thuật số (7340114) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem)
131 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem)
132 Truyền thông số và Kỹ thuật đa phương tiện (CT tiên tiến) (ET-E16x) (Xem) 17.73 K01 Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem)
133 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem)
134 Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,C00 ĐẠI HỌC KINH TẾ -TÀI CHÍNH TP HCM (Xem)
135 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (Xem)
136 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem)
137 Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem)
138 Quản trị sự kiện (7340412) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem)
139 Báo chí (7320101) (Xem) 17.00 C00,D01,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
140 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem)