61 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
26.75 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
62 |
Marketing (Quản trị thương hiệu) (TM05) (Xem) |
26.70 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Thương mại (Xem) |
|
63 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
26.70 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (Xem) |
|
64 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
26.50 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
|
65 |
Báo chí (7320101) (Xem) |
26.50 |
A09,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
|
66 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
26.40 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
67 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
26.40 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
68 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
26.40 |
A01,D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
69 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
26.40 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
70 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
26.40 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
71 |
Truyền thông quốc tế (HQT05) (Xem) |
26.35 |
D03,D04 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
|
72 |
Truyền thông quốc tế (HQT05) (Xem) |
26.35 |
A01,D01,D06,D07 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
|
73 |
Truyền thông quốc tế (HQT05) (Xem) |
26.35 |
C00 |
Học viện Ngoại giao (Xem) |
|
74 |
Marketing CLC bằng tiếng Anh (7340115_410CA) (Xem) |
26.30 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
|
75 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
26.10 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) |
|
76 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
26.00 |
D04 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
|
77 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
26.00 |
D83 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
|
78 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
26.00 |
D83 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
|
79 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
26.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) |
|
80 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
26.00 |
C00,C20,D01,D66 |
Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) |
|