21 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) |
34.23 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
|
22 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí (603) (Xem) |
34.23 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
|
23 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) |
34.17 |
D72,R25 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
|
24 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) |
34.17 |
D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
|
25 |
Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế (611) (Xem) |
34.17 |
D78,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
|
26 |
Marketing -Chất lượng cao giảng dạy bằng tiếng Anh - Việt (F7340115) (Xem) |
33.50 |
A00,A01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
|
27 |
Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình (606) (Xem) |
33.33 |
D01,D72,D78,R22,R25,R26 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
|
28 |
Truyền thông doanh nghiệp (7320109) (Xem) |
32.85 |
D01,D03 |
Đại học Hà Nội (Xem) |
|
29 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
29.95 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
|
30 |
Báo chí (QHX01) (Xem) |
29.90 |
C00 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
|
31 |
Quan hệ công chúng (7320108) (Xem) |
28.60 |
A01,C03,C04,D01 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
|
32 |
Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) |
28.50 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
33 |
Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) |
28.50 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
34 |
Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) |
28.50 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
35 |
Báo chí ** CTĐT CLC TT23 (QHX40) (Xem) |
28.50 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
|
36 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
28.00 |
A01,D01,D07 |
ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN (Xem) |
|
37 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
28.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) |
|
38 |
Công nghệ truyền thông (7320106) (Xem) |
27.60 |
A00,A01,D01,V00 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
|
39 |
Quan hệ công chúng (QHX13) (Xem) |
27.50 |
D78 |
ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN - ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI (Xem) |
|
40 |
Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (7340115) (Xem) |
27.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
|