Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
82 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
83 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 15.00 A00,A01,A10,A17 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
84 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A09,A15,B02,C14 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
85 Nông nghiệp (7620101) (Xem) 15.00 A00,B00,B02,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
86 Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) 15.00 A00,B00,B02,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
87 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A01,A14,B00,B03 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
88 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 B00,B03,B04,C08 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
89 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A01,B00 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
90 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,C13 Đại học Tân Trào (Xem) Tuyên Quang
91 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
92 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
93 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
94 Nông học (7620109) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
95 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A02,B00,B04,D08 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
96 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
97 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,D13 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
98 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
99 ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
100 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương