61 |
Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,C00,D01 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
62 |
Nông nghiệp công nghệ cao (7620118) (Xem) |
16.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
63 |
Kỹ thuật thực phẩm (7540102) (Xem) |
15.10 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
64 |
Kỹ thuật thực phẩm (7540102) (Xem) |
15.10 |
A00,A16,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
65 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
15.00 |
A02,A16,B00,D90 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
66 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
15.00 |
A02,A16,B00,D90 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
67 |
ĐH Nuôi trồng thủy sản (7620301) (Xem) |
15.00 |
A02,A16,B00,D90 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
68 |
Nông nghiệp (7620101) (Xem) |
15.00 |
B00,B08,D01 |
Đại Học Đông Á (Xem) |
Đà Nẵng |
69 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B03 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
70 |
Nông học (7620109) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B03 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
71 |
Khuyến nông (7620102) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C00,C04 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
72 |
Lâm học (7620201) (Xem) |
15.00 |
A00,A02,B00,D08 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
73 |
Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C00,C04 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
74 |
Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) |
Bắc Giang |
75 |
Chăn nuôi (7620105) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) |
Bắc Giang |
76 |
Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem) |
Bắc Giang |
77 |
Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) |
15.00 |
A09,B00,B03 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
78 |
Lâm sinh (7620205) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C02 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
79 |
Nông nghiệp (7620101) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,C02 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
80 |
Phát triển nông thôn (7620116) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,C02 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |