Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Thủy sản - Lâm Nghiệp - Nông nghiệp

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
122 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,B00,D08 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
123 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,B04 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
124 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D08 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
125 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 15.00 A02,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
126 Lâm học (7620201G) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D08 Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Gia Lai (Xem) Gia Lai
127 Nông học (7620109G) (Xem) 15.00 B00,D08 Phân hiệu Đại học Nông Lâm TP HCM tại Gia Lai (Xem) Gia Lai
128 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
129 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
130 Bảo vệ thực vật (7620112) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
131 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 2) (Xem) Đồng Nai
132 Công nghệ chế biến lâm sản (7549001) (Xem) 15.00 A00,A16,D01,D07 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
133 Quản lý tài nguyên rừng (7620211) (Xem) 15.00 A00,B00,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
134 Lâm sinh (7620205) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
135 Lâm học (7620201) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
136 Lâm nghiệp đô thị (7620202) (Xem) 15.00 A00,A16,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
137 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (HVN06) (Xem) 15.00 A00,A09,B00,C20 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
138 Thủy sản (HVN24) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D07 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
139 Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (HVN02) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) Hà Nội
140 Chăn nuôi (7620105) (Xem) 14.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang