Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Chuyên sâu Kỹ thuật cơ khí (7140246-3) (Xem) 19.00 A01,C04,C14,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
162 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00,A01,A02,D07 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
163 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
164 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 19.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
165 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
166 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 19.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
167 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
168 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 18.40 A00,A01,C01,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
169 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 18.40 A00,A16,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
170 Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) 18.05 A00,A01 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
171 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 18.00 A01,C01,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (Xem) Hà Nội
172 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00,A01,D01,D16 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
173 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 18.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (Xem) Thái Bình
174 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (Xem) Bình Dương
175 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
176 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 18.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
177 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
178 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
179 Công nghệ chế tạo máy (7510202C) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
180 Quản lý kỹ thuật công nghiệp (7520103D131) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hàng hải Việt Nam (Xem) Hải Phòng