Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (hệ Chắt lượng cao tiếng Anh) (7510206A) (Xem) 20.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
142 Ngành công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205DKK) (Xem) 20.50 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) Hà Nội
143 Kỹ thuật ô tô (VEE2) (Xem) 20.50 A00,A01,A04,A10 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
144 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 20.35 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
145 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) (7510206A) (Xem) 20.25 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
146 Công nghệ kỳ thuật nhiệt (hộ Chắt lượng cao ticng Anh) (7510206A) (Xem) 20.25 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
147 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 20.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
148 Công nghệ cơ điện công trình (7580210_2) (Xem) 20.00 A01,D01,D07 Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Xem) Hà Nội
149 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 20.00 A00,A01,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
150 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
151 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (7510201C) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
152 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
153 Công nghệ cơ điện công trình (7580210_2) (Xem) 20.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kiến trúc Hà Nội (Xem) Hà Nội
154 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
155 Kỹ thuật cơ khí (MEM2) (Xem) 20.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
156 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) (7510201DKK) (Xem) 19.75 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) Hà Nội
157 Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) 19.50 A00,A01,A02 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
158 Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) 19.50 A00,A01,A02,C01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
159 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 19.00 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
160 Chuyên sâu công nghệ kỹ thuật ô tô (7140246-2) (Xem) 19.00 A01,C04,C14,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long