Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
202 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
203 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
204 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
205 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
206 Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
207 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) Huế
208 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
209 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
210 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
211 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
212 Bảo dưỡng công nghiệp (7510211) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D17 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
213 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D13 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
214 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D15 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
215 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D12 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
216 Kỹ thuật Cơ khí (Ketteing - Mỹ) (7520103QK) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
217 Kỹ thuật Chế tạo máy và Công nghiệp (Ketteing - Mỹ) (7520119QK) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
218 Kỹ thuật cơ khí (CT Chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) (7520103QT) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
219 Ngành Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên ngành Cơ giới hoá xây dựng (XDA20) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội
220 Ngành Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên ngành Máy xây dựng (XDA19) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) Hà Nội