201 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
202 |
Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
203 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
204 |
Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
205 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
206 |
Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
207 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
208 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
16.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
209 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
210 |
Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
211 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
212 |
Bảo dưỡng công nghiệp (7510211) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D17 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
213 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D13 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
214 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D15 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
215 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D12 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) |
Hưng Yên |
216 |
Kỹ thuật Cơ khí (Ketteing - Mỹ) (7520103QK) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
217 |
Kỹ thuật Chế tạo máy và Công nghiệp (Ketteing - Mỹ) (7520119QK) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
218 |
Kỹ thuật cơ khí (CT Chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh) (7520103QT) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) |
TP HCM |
219 |
Ngành Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên ngành Cơ giới hoá xây dựng (XDA20) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
220 |
Ngành Kỹ thuật cơ khí/ Chuyên ngành Máy xây dựng (XDA19) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |