221 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
222 |
Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
223 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
224 |
Ngành Kỹ thuật tàu thủy (7520122) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
225 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
226 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
16.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
227 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
228 |
Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D07 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
229 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (Xem) |
TP HCM |
230 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (HVN05) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
231 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.90 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Vinh (Xem) |
Nghệ An |
232 |
Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) |
15.50 |
A00,A01,C01,D07 |
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
233 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
A01,A02,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
|
234 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A01,A02,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
|
235 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B01 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) |
Phú Thọ |
236 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B02 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (Xem) |
Phú Thọ |
237 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (7510203) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Công nghệ Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
238 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A03,A10 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
239 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A03,A10 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
240 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghiệp Quảng Ninh (Xem) |
Quảng Ninh |