Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 26.55 D01,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
82 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.50 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
83 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.46 D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
84 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.46 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
85 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.25 A01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
86 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.25 D01 Đại học Luật Hà Nội (Xem) Hà Nội
87 Ngôn ngữ Anh (hệ Đại trà) (7220201D) (Xem) 26.25 D01,D96 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
88 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.19 D04 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
89 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.19 D01,D04 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
90 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.10 D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
91 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.10 D01,D72,D78,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
92 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.00 D04 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
93 Ngôn ngữ Anh -Chất lượng cao giảng dạy 100% tiếng Anh (FA7220201) (Xem) 26.00 D01,D11 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
94 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Nông Lâm TP HCM (Xem) TP HCM
95 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
96 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 26.00 D01,D04 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
97 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 25.90 D01,D06,D78,D83 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
98 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.89 D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
99 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.83 D01,D04,D15,D45 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
100 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 25.83 D01,D04,D78,D83 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng